Trường THPT Sài Gòn chia sẻ một số điểm ngữ pháp đáng lưu ý cho các bạn học sinh đang ôn tập cho kỳ thi Tốt nghiệp THPT 2024.
Điểm ngữ pháp: tính từ cùng gốc kết thúc bằng ed hoặc ing
Khái niệm: đây là những cặp từ xuất phát cùng một gốc động từ. Nhưng ở dạng -ed và -ing, chúng lại có những cách dùng và ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ: động từ gốc là bore – có hai tính từ xuất phát từ gốc động từ đó là bored và boring hay động từ gốc là amaze – có hai tính từ được hình thành từ gốc động từ đó là amazed và amazing.
Ý nghĩa:
Tính từ kết thúc bằng ed:
+ Dùng để miêu tả một cảm xúc, tình cảm.
+ Nó là cách chúng ta cảm nhận về điều đó.
He is bored. (Anh ấy cảm thấy buồn. Đó là cảm xúc của anh ấy hiện tại. Cảm xúc bị gây ra bởi những cuốn sách.)
Mary is interested in Korean dramas (Mary thích coi phim Hàn Quốc. Đó là cảm xúc của cô ấy, do phim Hàn Quốc tạo ra).
Tính từ kết thúc bằng ing:
+ Dùng để miêu tả đặc điểm của một người, vật hay một tình huống.
+ Nó gây ra cảm xúc, tình cảm.
The books are boring (Những cuốn sách này rất nhàm chán. Chán là đặc điểm của sách này, nó gây ra cảm giác buồn chán)
Chú ý: tính từ ở dạng ing có thể được dùng để miêu tả đặc điểm của một người.
Ví dụ: Tony is interesting because he always tells jokes.
(Tony rất thú vị vì anh ấy luôn luôn kể chuyện cười. Đặc điểm của Tony là thú vị, chứ không phải anh ấy thích thứ gì đó như trong ví dụ Mary is interested in Korean dramas)
Bài học bằng tiếng Anh
Adjectives ending in “-ed” often describe emotions or feelings and indicate how someone feels. They are usually formed from the past participle of a verb.
For example:
+ Bored (from the verb “bore”)
+ Tired (from “tire”) Excited (from “excite”)
+ Amazed (from “amaze”)
+ Frightened (from “frighten”)
Adjectives ending in “-ing” often describe the characteristics of a person, thing, or situation. They can be formed from the present participle of a verb and often describe something that has a certain effect on someone or something else.
For example:
+ Boring (from the verb “bore”)
+ Tiring (from “tire”) Exciting (from “excite”)
+ Amazing (from “amaze”)
+ Frightening (from “frighten”)
It’s interesting to note that many verbs can form both types of adjectives, with “-ed” focusing on the feeling and “-ing” describing the cause of that feeling. For instance, “bored” (feeling) vs. “boring” (cause of the feeling).
Một số cặp từ thường gặp:
- Interested/interesting
- Bored/boring
- Amazed/amazing
- Excited/exciting
- Surprised/surprising
- Embarrassed/ embarrassing
- Tired/ tiring
- Scared/ scaring
- Disappointed/disappointing
- Captivated/captivating
- Annoyed/annoying
- Confused/confusing
- Pleased/pleasing
- Satisfied/satisfying
- Worried/worrying
- Exhausted/exhausting
- Frustrated/frustrating
- Challenged/challenging
- Charmed/charming
Bài tập luyện tập