Một số kiến thức về tiếng anh khi đi du lịch

Saigon High School giới thiệu tới bạn đọc một số kiến thức cơ bản về tiếng anh, các bạn nên ghi nhớ khi đi du lịch.

Some vocabulary commonly used in the context of tourism:

1.Accommodation (Chỗ nghỉ, ở khi đi du lịch): Different types of places where travelers can stay, such as hotels, hostels, resorts, and bed and breakfasts. (Các loại địa điểm khác nhau mà du khách có thể lưu trú, như khách sạn, nhà trọ, khu nghỉ dưỡng và nhà nghỉ.)

2.Attraction (Danh lam thắng cảnh): A place of interest where tourists visit, typically for its inherent or exhibited natural or cultural value, historical significance, natural or built beauty, or amusement opportunities. (Một địa điểm đáng quan tâm mà du khách thường ghé thăm, thường là do giá trị tự nhiên hoặc văn hóa tích hợp, ý nghĩa lịch sử, vẻ đẹp tự nhiên hoặc xây dựng, hoặc cơ hội giải trí.)

3.Itinerary (Lịch trình): A detailed plan or route of a journey, including destinations, attractions, and lengths of stay. (Kế hoạch chi tiết hoặc tuyến đường của một chuyến đi, bao gồm điểm đến, điểm thu hút và thời gian lưu trú.)

4.Tour Guide (Hướng dẫn viên du lịch): A person who leads groups of tourists around towns, museums, or other tourist attractions. (Người dẫn dắt các nhóm du khách xung quanh thành phố, bảo tàng hoặc các điểm du lịch khác.)

5.Destination (Điểm đến): The place to which someone is going or being sent. (Nơi mà ai đó đang đi hoặc được gửi đến.)

6.Excursion (Chuyến đi dã ngoại): A short journey or trip, especially one engaged in as a leisure activity. (Một chuyến hành trình ngắn, đặc biệt là một hoạt động giải trí.)

7.Brochure (Ấn phẩm quảng cáo): A small book or magazine containing pictures and information about a product or service. (Một cuốn sách hoặc tạp chí nhỏ chứa hình ảnh và thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ.)

8.Reservation (Dịch vụ đặt chỗ/ hẹn chỗ): An arrangement to secure accommodations or services (like hotels, flights, or restaurants) ahead of time. (Một sự sắp xếp để đảm bảo chỗ ở hoặc dịch vụ (như khách sạn, chuyến bay hoặc nhà hàng) trước thời gian.)

9.Package Tour (Du lịch trọn gói): A holiday at a fixed price in which the travel company arranges your travel, hotels, and sometimes meals for you. (Kỳ nghỉ với giá cố định mà công ty du lịch sắp xếp chuyến đi, khách sạn và đôi khi cả bữa ăn.)

10.Souvenir (Quà lưu niệm): An item that is kept as a reminder of a place, person, or event. (Một vật phẩm được giữ lại như một kỷ niệm về một địa điểm, người hoặc sự kiện.)

11.Tourist Trap (Bẫy du lịch): A place that has been created or re-purposed with the aim of attracting tourists and their money. (Một địa điểm đã được tạo ra hoặc tái chế với mục tiêu thu hút du khách và tiền của họ.)

12.Ecotourism (Du lịch sinh thái): Responsible travel to natural areas that conserves the environment, sustains the well-being of the local people, and involves interpretation and education. (Du lịch có trách nhiệm tại các khu vực tự nhiên để bảo tồn môi trường, duy trì phúc lợi cho người dân địa phương và kết hợp giải thích và giáo dục.)

13.Cuisine (Ẩm thực): A style or method of cooking, especially as characteristic of a particular country, region, or establishment. (Một phong cách hoặc phương pháp nấu ăn, đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở kinh doanh.)

14.Cultural Heritage (Di sản văn hoá): The legacy of physical artifacts (cultural heritage) and intangible attributes of a group or society that are inherited from past generations, maintained in the present, and bestowed for the benefit of future generations. (Di sản của những vật dụng vật lý (di sản văn hóa) và các đặc tính không vật (di sản văn hóa) của một nhóm hoặc xã hội được kế thừa từ các thế hệ trước, duy trì ở hiện tại và truyền lại vì lợi ích của thế hệ tương lai.)

15.Visa: An official document or stamp in a passport that allows someone to enter, leave, or stay for a specified period of time in a country. (Một tài liệu hoặc con dấu chính thức trong hộ chiếu cho phép ai đó nhập cảnh, rời đi hoặc lưu trú trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.)

16.Backpacking (Du lịch bụi) : Travel or hike carrying one’s belongings in a backpack. (Du lịch hoặc leo núi mang theo đồ đạc trong một chiếc ba lô.)

17.Currency Exchange (Dịch vụ đổi tiền): A business or financial institution that has the legal right to exchange one currency for another currency to its customers. (Một doanh nghiệp hoặc tổ chức tài chính có quyền hợp pháp để đổi một loại tiền thành loại tiền khác cho khách hàng của mình.)

Trường THPT Sài Gòn tuyển sinh vào lớp 10 tăng cường ngoại ngữ tiếng Anh

Nestled in the heart of northern Vietnam (Nằm khuất trong trái tim của miền Bắc Việt Nam), Trang An is a spectacular landscape complex that epitomizes the harmonious relationship between nature and cultural history (Tràng An là một quần thể phong cảnh hùng vĩ, biểu trưng cho mối quan hệ hài hòa giữa thiên nhiên và lịch sử văn hóa.) . Known for its scenic boat cave tours (Nổi tiếng với các tour du thuyền qua hang động), this UNESCO World Heritage Site is part of the larger Trang An Scenic Landscape Complex (di sản thế giới UNESCO này là một phần của Quần thể Cảnh quan Tràng An rộng lớn hơn), encompassing towering limestone karsts, serene waterways, and a rich biodiverse system (bao gồm những dãy núi đá vôi chót vót, dòng nước yên bình và hệ thống sinh học đa dạng phong phú.). Trang An is not only a testament to the natural beauty of Vietnam (Tràng An không chỉ là minh chứng cho vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam) but also a living museum, showcasing an array of historical sites including ancient temples, pagodas, and hidden valleys, each with its own unique story (mà còn là một bảo tàng sống, trưng bày hàng loạt các di tích lịch sử bao gồm các đền đài cổ kính, chùa chiền, và thung lũng ẩn khuất, mỗi nơi đều có câu chuyện độc đáo của riêng mình). As visitors glide along its emerald waters (Khi du khách lướt trên những dòng nước xanh ngọc), they are transported through a landscape that has remained largely untouched, offering a glimpse into both the geological and cultural history of Vietnam (họ được đưa qua một cảnh quan vẫn còn giữ nguyên vẻ đẹp nguyên sơ, mở ra cái nhìn sâu sắc về lịch sử địa chất và văn hóa của Việt Nam). Renowned for its tranquil beauty and archaeological significance, Trang An stands as a jewel in Vietnam’s cultural and natural heritage. (Nổi tiếng với vẻ đẹp yên bình và ý nghĩa khảo cổ học, Tràng An tựa như một viên ngọc quý trong di sản văn hóa và tự nhiên của Việt Nam.)

-->